Camera Dahua DH-HAC-HFW1400RP

Mã sản phẩm: Camera Dahua DH-HAC-HFW1400RP
Trong kho: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:

4MP HDCVI IR Bullet Camera > Max 30fps@4MP > HD and SD output switchable > 3.6mm fixed lens (2.8mm, 6mm optional) > Max. IR length 20m, Smart IR > IP67, DC12V

Giá: Liên hệ

Camera DAHUA HAC-HFW1400RP

- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.

- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.

- Ghi hình: 25fps@4MP, 25/30fps@1080p, 25/30fps@720p.

- Hai ngõ ra tín hiệu phân giải 4MP và analog trên 2 đường truyền analog và HDCVI thời gian thực không trễ hình.

- Khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 300 mét với cáp 75-3Ω.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.03Lux/F1.5, 0Lux IR on.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét, công nghệ hồng ngoại thông minh.

- Ống kính cố định: 3.6mm.

- Chế độ ngày đêm (ICR).

- Chức năng tự động cân bằng trắng (AWB). 

- Chức năng tự động điều chỉnh độ lợi (AGC). 

- Chức năng chống chói sáng (BLC, HLC).

- Chức năng chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR. 

- Chức năng chống nhiễu (3D-DNR).

- Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Nguồn điện: 12VDC.

- Công suất: 7W.

- Chất liệu: Vỏ plastic.

- Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C.

- Kích thước: 154.3 x 69.8 x 69.8 mm.

- Trọng lượng: 0.2kg.

0.21kg (0.46lb)

Certifications
Certifications CE (EN55032, EN55024, EN50130-4)

FCC (CFR 47 FCC Part 15 subpartB, ANSI C63.4-2014)

UL (UL60950-1+CAN/CSA C22.2 No.60950-1)

Interface
Audio Interface N/A
Eelectrical
Power Supply 12V DC ±30%
Power Consumption Max 3.7W (12V DC, IR on)
Environmental
Operating Conditions -40°C ~ +60°C (-40°F ~ +140°F) / Less than 90% RH

* Start up should be done at above -40°C (-40°F)

Storage Conditions -40°C ~ +60°C (-40°F ~ +140°F) / Less than 90% RH
Ingress Protection & Vandal Resistance IP67
Construction
Casing Plastic
Dimensions 154.3mm×69.8mm×69.8mm (6.07″×2.75″×2.75″)
Net Weight 0.15kg (0.33lb)
Gross Weight  
Camera
Image Sensor 1/2.7″ CMOS
Effective Pixels 2560(H)×1440(V), 4MP
Scanning System Progressive
Electronic Shutter Speed PAL: 1/25~1/100000s

NTSC: 1/30~1/100000s

Minimum Illumination 0.03Lux/F2.0, 30IRE, 0Lux IR on
S/N Ratio More than 65dB
IR Distance Up to 20m (66feet)
IR On/Off Control Auto / Manual
IR LEDs 12
Lens
Lens Type Fixed lens / Fixed iris
Mount Type Board-in
Focal Length 3.6mm (2.8mm, 6mm Optional)
Max Aperture F2.0
Angle of View H: 76.4° (97°/48.6°)
V: 41.6° (52°/27.9°)
Focus Control N/A
Close Focus Distance 1400mm (800mm/2500mm)

55.1” (31.5”/98.4”)

DORI Distance
Note: The DORI distance is a “general proximity” of distance which makes it easy to pinpoint the right camera for your needs. The DORI distance is calculated based on sensor specification and lab test result according to EN 62676-4 which defines the criteria for Detect, Observe, Recognize and Identify respectively.
  DORI

Definition

Distance
Detect 25px/m

(8px/ft)

2.8mm: 56m(184ft)

3.6mm: 80m(262ft)

6mm: 120m(394ft)

Observe 63px/m

(19px/ft)

2.8mm: 22m(73ft)

3.6mm: 32m(105ft)

6mm: 48m(157ft)

Recognize 125px/m

(38px/ft)

2.8mm: 11m(37ft)

3.6mm: 16m(52ft)

6mm: 24m(79ft)

Identify 250ppm

(76px/ft)

2.8mm: 6m(18ft)

3.6mm: 8m(26ft)

6mm: 12m(39ft)

Pan / Tilt / Rotation
Pan/Tilt/Rotation Pan: 0° ~ 360°

Tilt: 0° ~ 90°

Rotation: 0° ~ 360°

Video
Resolution 4MP (2560×1440)
Frame Rate 25/30fps@4MP, 25/30fps@1080P
Video Output 1-channel BNC high definition video output / CVBS video output (Can switch)
Day/Night Auto (ICR) / Manual
OSD Menu Multi-language
BLC Mode BLC / HLC / DWDR
WDR DWDR
Gain Control AGC
Noise Reduction 2D
White Balance Auto / Manual
Smart IR Auto / Manual